Dịch trong bối cảnh "LÚA GẠO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LÚA GẠO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Gạo trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. Gạo là lương thực tại các quốc gia châu Á. Gạo trở thành một phần không thể thiếu của những người dân đến từ châu lục này. Hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn tìm hiểu tất tần tật về loài thực vật này nhé!!! 1. Nghĩa tiếng Anh: Gạo nếp hấp . Bạn đang xem: Xôi tiếng anh là gì (nghĩa là gạo nếp trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa . Gạo nếp hấp . Ví dụ: Một ngày nọ, chúng tôi làm một ít gạo nếp, dường như là một trong những món ăn yêu thích của Yan. Mô tả : DINH DƯỠNG GẠO LỨT ĐEN. Gạo nếp đen là thực phẩm tốt cho sức khỏe. Nó còn được gọi là xôi đen, là loại gạo trắng nguyên hạt, không đánh bóng của gạo nếp truyền thống, thường được phục vụ trong các nhà hàng châu Á, đặc biệt là Thái. Rice Tiếng Anh là gì. Hỏi lúc: 1 năm trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 197. Ý nghĩa của từ khóa: rice. English Vietnamese rice* danh từ. - lúa; gạo; cơm. =rough rice+ lúa chưa xay. =husked rice+ lúa xay rồi. Tra từ 'bao gạo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share ZgMIx. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The thicknesses of these flakes vary between almost translucently thin the more expensive varieties to nearly four times thicker than a normal rice grain. In some countries, a popular form, parboiled rice, is subjected to a steaming or parboiling process while still a brown rice grain. This again will keep rice grains separate and firm. The rice must be polished so that no more than 60% of the rice grain remains. The complementarity of the system is ensured with the use of rice grain and bran as feed for the poultry. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh lúa gạo Bản dịch của "lúa gạo" trong Anh là gì? vi lúa gạo = en volume_up rice chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lúa gạo {danh} EN volume_up rice Bản dịch VI lúa gạo {danh từ} lúa gạo từ khác gạo, cơm volume_up rice {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lúa gạo" trong tiếng Anh lúa danh từEnglishpaddygạo danh từEnglishpaddyricenước vo gạo danh từEnglishdraftlúa nước danh từEnglishricegượng gạo tính từEnglishfar fetchedlúa mạch danh từEnglishoatlúa mì danh từEnglishwheatnước gạo danh từEnglishcongeehọc gạo động từEnglishbone up forbông gạo danh từEnglishkapokbột gạo danh từEnglishrice flourlúa mạch đen danh từEnglishryegiấm gạo danh từEnglishrice vinegarbao gạo danh từEnglishbag of ricehạt gạo danh từEnglishrice grain Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lùalùi lạilùi vềlùi xa dầnlùm câylùm lùmlùnlùn tịtlùng thùnglúa lúa gạo lúa mìlúa mạchlúa mạch đenlúa nướclúclúc chạng vạnglúc gà gáylúc hoàng hônlúc hấp hốilúc khởi đầu commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Giã gạo là hành động giã làm bong tróc hết cám ra khỏi hạt gạo để lấy gạo sạch làm lương hướng dẫn chúng ta từng bước trong quá trình học cách giã gạo ở walks us through the step by step process of learning to pound rice in the bào vùng cao luôn giã gạo bằng cối in highlands usually pound rice with a stone học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến gạo rice nha!- rice paradies ruộng luá- glutinous rice gạo nếp- rice beer bia gạo- rice-field cánh đồng lúa- rice cây lúa/ gạo- rice plants cây lúa nước- rice oil dầu gạo gạocg. hạt gạo, phần ruột quả của hạt thóc, gồm một khối nội nhũ chứa các hạt tinh bột với cây mầm ở một góc khi giã, cây mầm rụng ra, nên hạt G bị lẹm đi; ngoài có lớp vỏ quả mỏng màu vàng hay đỏ khi giã bị vụn thành cám, được hai mảnh vỏ trấu và hai mày râu bao bên ngoài hạt thóc. G lứt G lật chỉ xay thóc cho hết trấu, không giã để giữ nguyên lớp vỏ cám; G đồ xay thóc sau khi đồ bằng hơi nước nóng. G dùng nấu cơm là lương thực chính của nhiều cư dân ở Châu Á. Bột G nhiều tinh bột mịn, được dùng làm phấn đánh mặt, làm hồ, làm nhiều loại bánh. Cám G có chất phytin dùng làm thuốc bổ. G nếp Oryza sativa var. glutinosa có nhiều gluten và đextrin, làm cho xôi và cơm nếp dính, dẻo; đextrin dùng chế hồ dán, tinh bột dùng hồ cứng quần áo. G tẻ Oryza sativa var. utilissima nhiều tinh bột, ít gluten, nên không thể dùng bột tẻ làm bánh mì 1 dt thực Loài cây lớn, cùng họ với cây gòn, thân và cành có gai, hoa to và đỏ, quả có sợi bông Thần cây đa, ma cây gạo, cú cáo cây đề tng; Một cây gạo khổng lồ vươn rộng những cành lá lơ thơ Ng-hồng; Nhặt bông gạo về nhồi gối; Hoa gạo đã nở đỏ trên các bờ sông NgHTưởng.- 2 dt Nhân của hạt thóc đã xay để tách trấu ra Có gạo nạo ra cơm tng; Mạnh vì gạo, bạo vì tiền tng; Hết gạo, thiếp lại gánh đi cd; Người gùi gạo, người dắt ngựa VNgGiáp.- 3 dt Nang ấu trùng của sán ở trong thịt những con lợn có bệnh Không nên ăn thịt có 4 dt Bao phấn của hoa sen, màu trắng Ướp chè bằng gạo hoa 5 trgt Nói người quá chăm chú vào việc học, không biết gì đến những chuyện chung quanh Bạn bè cứ chế anh ta là học Cây gỗ to, cùng họ với cây gòn, hoa to, màu đỏ, quả có sợi bông dùng nhồi nệm, 1. Nhân của hạt thóc đã xay, giã, dùng làm lương thực. Xay lúa giã gạo. Vo gạo nấu cơm. 2. Bao phấn của hoa sen, hình hạt gạo. Gạo sen để ướp trà. 3. Nang ấu trùng của sán, hình hạt lợn có gạo.

gạo tiếng anh là gì